Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庫
入庫/出庫伝票 にゅうこ/しゅっこでんぴょう
Phiếu nhập kho/phiếu xuất kho.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
庫堂 くどう
nhà bếp của chùa
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
公庫 こうこ
cấp vốn công ty
庫内 こない
bên trong (tủ lạnh, kho, v.v.)