Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 弘法
Hán tự
弘
- HOẰNGKunyomi
ひろ.い
Onyomi
コウグ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
厶 KHƯ 弓 CUNG
Nghĩa
Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn. Như hoằng dương Phật pháp [弘揚佛法].
Giải nghĩa
- Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn. Như hoằng dương Phật pháp [弘揚佛法].
- Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn. Như hoằng dương Phật pháp [弘揚佛法].
Onyomi