弘法
ぐほう こうぼう「HOẰNG PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy

Bảng chia động từ của 弘法
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弘法する/ぐほうする |
Quá khứ (た) | 弘法した |
Phủ định (未然) | 弘法しない |
Lịch sự (丁寧) | 弘法します |
te (て) | 弘法して |
Khả năng (可能) | 弘法できる |
Thụ động (受身) | 弘法される |
Sai khiến (使役) | 弘法させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弘法すられる |
Điều kiện (条件) | 弘法すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弘法しろ |
Ý chí (意向) | 弘法しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弘法するな |
弘法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弘法
弘法筆を選ばず こうぼうふでをえらばず
a good workman does not blame his tools
弘法にも筆の誤り こうぼうにもふでのあやまり
ai cũng có thể phạm sai lầm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn