Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 強がりセンセーション
Hán tự
強
- CƯỜNG, CƯỠNGKunyomi
つよ.いつよ.まるつよ.めるし.いるこわ.い
Onyomi
キョウゴウ
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
厶 KHƯ 虫 TRÙNG 弓 CUNG
Nghĩa
Mạnh. Cưỡng lại, không chịu khuất phục. Con mọt thóc gạo. Dị dạng của chữ [强].
Giải nghĩa
- Mạnh. Như cường quốc [強國] nước mạnh. Cũng như chữ cường [彊].
- Mạnh. Như cường quốc [強國] nước mạnh. Cũng như chữ cường [彊].
- Cưỡng lại, không chịu khuất phục. Như quật cường [倔強] cứng cỏi ương ngạnh.
- Con mọt thóc gạo. $ Còn đọc là cưỡng.
- Dị dạng của chữ [强].
Mẹo
Cả hai loài bọ