Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センセーション
sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強がり つよがり
hiện ra (của) sự can đảm; lừa gạt
強がる つよがる
tỏ ra mạnh mẽ, tỏ vẻ bí ẩn
風当りが強い かぜあたりがつよい
nhận sự nghiên cứu thô nhám; là windswept
強請り ねだり
cầu xin, làm phiền, nài nỉ, bắt buộc, yêu cầu quá nhiều
強強 ごわごわ
stiff, starchy
風当たりが強い かぜあたりがつよい
lộng gió