Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 弾劾投票
Hán tự
劾
- HẶCOnyomi
ガイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亥 HỢI 力 LỰC
Nghĩa
Hặc. Như sam hặc [参劾] bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc [自劾].
Giải nghĩa
- Hặc. Như sam hặc [参劾] bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc [自劾].
- Hặc. Như sam hặc [参劾] bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc [自劾].
Onyomi