Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾劾投票
だんがいとうひょう
lá phiếu buộc tội (nghi ngờ)
弾劾 だんがい
sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
投票 とうひょう
bỏ phiếu
投弾 とうだん
dropping a bomb, bomb drop
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
投票日 とうひょうび
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
「ĐÀN HẶC ĐẦU PHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích