Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 彫心鏤骨
Hán tự
鏤
- LŨ
Kunyomi
ちりば.める
Onyomi
ル
ロウ
Số nét
19
Nghĩa
Thép. Chạm, khắc. Cái lũ.
Giải nghĩa
Thép.
Thép.
Chạm, khắc. Như lũ khắc [鏤刻] chạm trổ.
Cái lũ. Như cái chõ.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ちりば.める
鏤める
ちりばめる
Khảm
Onyomi
ル
鏤刻
るこく
Gọi khắc
彫心鏤骨
ちょうしんるこつ
Tác phẩm văn học tuyệt vời
Kết quả tra cứu kanji
鏤
LŨ
心
TÂM
骨
CỐT
彫
ĐIÊU