Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏤骨 るこつ
những công sức chịu khó
鏤刻 るこく ろうこく
gọi khắc; gọt dũa; chải chuốt (những câu văn)
鏤める ちりばめる
khảm; dát vào; gắn vào
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
版彫 はんほり
điêu khắc