Chi tiết chữ kanji 後ろ盾
Hán tự
盾
- THUẪNKunyomi
たて
Onyomi
ジュン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
𠂇 目 MỤC ⺁
Nghĩa
Cái mộc để đỡ tên mác. Tên người.
Giải nghĩa
- Cái mộc để đỡ tên mác.
- Cái mộc để đỡ tên mác.
- Tên người.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi