Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 御免被る
Hán tự
免
- MIỄN, VẤNKunyomi
まぬか.れるまぬが.れる
Onyomi
メン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
丨 CỔN 口 KHẨU ⺈ 儿 NHÂN
Nghĩa
Bỏ. Khỏi. Truất, cách. Một âm là vấn.
Giải nghĩa
- Bỏ. Như miễn quan [免冠] trật mũ.
- Bỏ. Như miễn quan [免冠] trật mũ.
- Khỏi. Như miễn tử [免死] thoát khỏi chết.
- Truất, cách. Như miễn quan [免官] cách chức quan.
- Một âm là vấn. Như đản vấn [袒免] áo tang để trầy tay ra.