Chi tiết chữ kanji 思い做しか
Hán tự
做
- TỐKunyomi
な.すつく.る
Onyomi
ササクソ
Số nét
11
Bộ
亻 NHÂN 故 CỐ
Nghĩa
Làm. Như tố nhân [做人] làm người, tố quan [做官] làm quan.
Giải nghĩa
- Làm. Như tố nhân [做人] làm người, tố quan [做官] làm quan.
- Làm. Như tố nhân [做人] làm người, tố quan [做官] làm quan.