Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い做しか
おもいいなしか
chắc chỉ mình tôi nghĩ như vậy...
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
做
làm
做す
để làm
思いなしか おもいなしか
imagination
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
言い做す いいなす
nói như thật; nói ngọt xớt; mô tả
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
看做す みなす
giả định
Đăng nhập để xem giải thích