Chi tiết chữ kanji 怠りなく
Hán tự
怠
- ĐÃIKunyomi
おこた.るなま.ける
Onyomi
タイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
心 TÂM 台 THAI
Nghĩa
Lười biếng. Như đãi nọa [怠惰] nhác nhớn.
Giải nghĩa
- Lười biếng. Như đãi nọa [怠惰] nhác nhớn.
- Lười biếng. Như đãi nọa [怠惰] nhác nhớn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なま.ける
Onyomi