Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
怨
OÁN
Chi tiết chữ kanji 怨み
Hán tự
怨
- OÁN
Kunyomi
うら.む
うらみ
うら.めしい
Onyomi
エン
オン
ウン
Số nét
9
Bộ
夗
心
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Oán giận. Có nghĩa như chữ [蘊].
Giải nghĩa
Oán giận.
Oán giận.
Có nghĩa như chữ [蘊].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うら.む
怨む
うらむ
Hiềm
うらみ
怨み
うらみ
Oán thù
怨み言
うらみごと
Trách mắng
うら.めしい
怨めしい
うらめしい
Đáng trách mắng
Onyomi
エン
怨嗟
えんさ
Sụ phẫn uất
私怨
しえん
Sự thù oán cá nhân
怨恨
えんこん
Sự ghen ghét
怨言
えんげん
Sự thù oán
宿怨
しゅくえん
Mối thù xưa oán cũ
オン
怨念
おんねん
Sự thù oán
怨敵
おんてき
Kẻ không đội trời chung
怨霊
おんりょう
Hồn ma báo oán