Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 怨敵
Hán tự
敵
- ĐỊCHKunyomi
かたきあだかな.う
Onyomi
テキ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
啇 攵 PHỘC
Nghĩa
Giặc thù. Ngang. Chống cự, đối địch.
Giải nghĩa
- Giặc thù. Như địch quốc [敵國] nước thù.
- Giặc thù. Như địch quốc [敵國] nước thù.
- Ngang. Như địch thể [敵體] ngang nhau.
- Chống cự, đối địch. Nguyễn Du [阮攸] : Nhất sàng cô muộn địch xuân hàn [一床孤悶敵春寒] (Ngẫu đề công quán bích [偶題公館壁]) Trên một giường, nỗi buồn cô đơn chống với khí lạnh của xuân.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi