Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怨敵
おんてき
kẻ không đội trời chung
怨敵退散 おんてきたいさん
invoking disaster upon one's mortal enemy, Confusion to the enemy!
怨恨 えんこん
sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn
私怨 しえん
sự thù oán cá nhân, mối tư thù
怨言 えんげん
sự thù oán; sự than phiền
怨望 えんぼう
sự tức giận, sự ấm ức ghen tị, ,sự đố kị
怨み うらみ
oán thù.
宿怨 しゅくえん
mối thù xưa oán cũ
旧怨 きゅうえん
sự thù oán trước đây
「OÁN ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích