Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
恋
LUYẾN
Chi tiết chữ kanji 恋恋として
Hán tự
恋
- LUYẾN
Kunyomi
こ.う
こい
こい.しい
Onyomi
レン
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
亦
DIỆC
心
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [戀].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [戀].
Giản thể của chữ [戀].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ.う
恋う
こう
Yêu
こい
恋歌
こいか
Bài hát tình yêu
恋路
こいじ
Đường tình yêu
初恋
はつこい
Mối tình đầu
恋しい
こいしい
Được yêu mến
恋する
こいする
Yêu
こい.しい
恋しい
こいしい
Được yêu mến
Onyomi
レン
恋慕
れんぼ
Sự phải lòng
悲恋
ひれん
Tình yêu mù quáng
失恋
しつれん
Sự thất tình
失恋する
しつれん
Thất tình
恋恋
れんれん
Sự lưu luyến