Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋恋として
れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋々として れんれんとして
恋 こい
tình yêu
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
恋いびと こい
Người yêu
Đăng nhập để xem giải thích