Chi tiết chữ kanji 恭しく
Hán tự
恭
- CUNGKunyomi
うやうや.しい
Onyomi
キョウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
⺗ 共 CỘNG
Nghĩa
Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [恭].
Giải nghĩa
- Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [恭].
- Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [恭].