恭しく
うやうやしく「CUNG」
Tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
Lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

恭しく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恭しく
恭しい うやうやしい
tôn kính; cung kính
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭順 きょうじゅん
lòng trung thành; trung thành
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
恭賀 きょうが
những lời chúc mừng kính trọng
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭賀新年 きょうがしんねん
chúc mừng năm mới.