Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
寿
THỌ
恵
HUỆ
比
BỈ, BÍ, BÌ, TỈ
Chi tiết chữ kanji 恵比寿
Hán tự
寿
- THỌ
Kunyomi
ことぶき
ことぶ.く
ことほ.ぐ
Onyomi
ジュ
ス
シュウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
𡗗
寸
THỐN
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 壽
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 壽
Giản thể của chữ 壽
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ことぶき
寿く
ことぶきく
Chúc mừng
寿賀
ことぶきが
Lễ mừng thọ
寿齢
ことぶきよわい
Sống lâu
寿盃
ことぶきさかずき
Sự nướng
寿退社
ことぶきたいしゃ
Từ chức vì hôn nhân
ことほ.ぐ
寿ぐ
ことほぐ
Chúc mừng
Onyomi
ジュ
喜寿
きじゅ
Mừng thọ lần thứ 77
万寿
ばんじゅ
Sự sống lâu
人寿
じんじゅ
Tuổi thọ của con người
傘寿
さんじゅ
Sinh nhật mừng 80 tuổi
卒寿
そつじゅ
90 tuổi
ス
寿司
すし
Món ăn sushi của nhật
恵比寿
えびす
Thần tài
寿司の具
すしのぐ
Những thành phần cho sushi
寿司詰め
すしづめ
Đóng gói bên trong thích sushi (như những cá xacđin)
寿司飯
すしめし
Gạo dạn dày với giấm