Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 惨たらしい
Hán tự
惨
- THẢM
Kunyomi
みじ.め
いた.む
むご.い
Onyomi
サン
ザン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
参
THAM
忄
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [慘].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [慘].
Giản thể của chữ [慘].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みじ.め
惨め
みじめ
Đáng thương
むご.い
惨い
むごい
Tàn bạo
Onyomi
サン
悲惨
ひさん
Bi thảm
惨事
さんじ
Thảm họa
惨禍
さんか
Thảm khốc
凄惨
せいさん
Sự kinh dị
悲惨な
ひさんな
Bần thần
ザン
惨死
ざんし
Sự chết thảm
無惨
むざん
Tàn bạo
惨敗
ざんぱい
Sự thảm bại
惨殺
ざんさつ
Tàn sát
惨死体
ざんしたい
Xác chết (của) một người (mà) người có gặp một cái chết bất đắc kỳ tử
Kết quả tra cứu kanji
惨
THẢM