惨たらしい
むごたらしい
☆ Tính từ
Tàn nhẫn, nhẫn tâm

惨たらしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惨たらしい
惨い むごい
tàn bạo; tàn bạo; vô tình; vô nhân đạo; thô bạo
惨憺たる さんたんたる
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn
惨話 さんわ ざんわ
bi kịch
惨憺 さんたん
cảm động; bi kịch
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương
惨劇 さんげき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
惨状 さんじょう
cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
惨殺 ざんさつ
tàn sát