Chi tiết chữ kanji 惻隠の情
Hán tự
惻
- TRẮCKunyomi
いた.む
Onyomi
ソクショク
Số nét
12
Nghĩa
Xót xa, bùi ngùi. Thương xót.
Giải nghĩa
- Xót xa, bùi ngùi. Như trắc nhiên bất lạc [惻然不樂] bùi ngùi không vui.
- Xót xa, bùi ngùi. Như trắc nhiên bất lạc [惻然不樂] bùi ngùi không vui.
- Thương xót. Trong lòng thương xót không nỡ làm khổ ai hay trông thấy sự khổ của người khác gọi là trắc ẩn [惻隱].
Onyomi
ソク
惻隠の情 | そくいんのじょう | Lòng thương |