惻隠の情
そくいんのじょう「ẨN TÌNH」
☆ Danh từ
Lòng thương; sự thương xót

惻隠の情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惻隠の情
惻隠 そくいん
sự thương cảm
惻々 そくそく
tận tình, hết lòng
情報隠蔽 じょうほういんぺい
sự che dấu thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
親の情 おやのじょう
tình yêu cha mẹ
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.