Chi tiết chữ kanji 感染症の予防及び感染症の患者に対する医療に関する法律
Hán tự
症
- CHỨNGOnyomi
ショウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
正 CHÁNH 疒 NẠCH
Nghĩa
Chứng bệnh (chứng nghiệm của bệnh, gốc bệnh). Giản thể của chữ [癥].
Giải nghĩa
- Chứng bệnh (chứng nghiệm của bệnh, gốc bệnh). Như chứng trạng [症狀] bệnh trạng.
- Chứng bệnh (chứng nghiệm của bệnh, gốc bệnh). Như chứng trạng [症狀] bệnh trạng.
- Giản thể của chữ [癥].
Onyomi