Các từ liên quan tới 感染症の予防及び感染症の患者に対する医療に関する法律
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
感染症治療 かんせんしょうちりょう
khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm
感染症対策 かんせんしょうたいさく
biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
エイズに感染する えいずにかんせんする
nhiễm AIDS
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus