Chi tiết chữ kanji 慇懃な間柄
Hán tự
懃
- CẦNKunyomi
ねんごろ
Onyomi
キンゴン
Số nét
17
Bộ
勤 CẦN 心 TÂM
Nghĩa
Ân cần [慇懃] ân cần.
Giải nghĩa
- Ân cần [慇懃] ân cần.
- Ân cần [慇懃] ân cần.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 慇懃 | いんぎん | ÂN CẦN | sự lịch sự |
懃
- CẦNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 慇懃 | いんぎん | ÂN CẦN | sự lịch sự |