Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慇懃 いんぎん
ân cần; lịch sự; thân tình; hữu nghị
馬鹿慇懃 ばかいんぎん
lịch sự thái quá, thông minh quá mức cần thiết
慇懃丁重 いんぎんていちょう
lịch sự, nhã nhặn
慇懃無礼 いんぎんぶれい
sự lịch sự bề ngoài
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
間柄 あいだがら
mối quan hệ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
横柄な おうへいな
phách