Chi tiết chữ kanji 慟哭へのモノローグ
Hán tự
慟
- ĐỖNGKunyomi
なげ.く
Onyomi
ドウトウ
Số nét
14
Nghĩa
Thương quá. Như đỗng khốc [慟哭] gào khóc thảm thiết.
Giải nghĩa
- Thương quá. Như đỗng khốc [慟哭] gào khóc thảm thiết.
- Thương quá. Như đỗng khốc [慟哭] gào khóc thảm thiết.
Onyomi
ドウ
慟哭 | どうこく | Khóc than |