Các từ liên quan tới 慟哭へのモノローグ
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
đơn; một.
憂哭 うきね
thổn thức
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
痛哭 つうこく
sự than khóc
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm