Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 憂さ
Hán tự
憂
- ƯU
Kunyomi
うれ.える
うれ.い
う.い
う.き
Onyomi
ユウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
心
TÂM
夏
HẠ
Phân tích
Nghĩa
Lo, buồn rầu. Ốm đau. Để tang.
Giải nghĩa
Lo, buồn rầu.
Lo, buồn rầu.
Ốm đau.
Để tang. Có tang cha mẹ gọi là đinh ưu [丁憂].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うれ.える
憂える
うれえる
Gây đau buồn
うれ.い
憂い
うれい
Nỗi đau buồn
憂い顔
うれいがお
Khuôn mặt u buồn
後顧の憂い
こうこのうれい
Nỗi lo lắng về tương lai
憂いを帯びた顔
うれいをおびたかお
Buồn rầu nhìn
憂い会運賃
うれいかいうんちん
Cước bổ sung
う.い
憂い
うい
Buồn bã
憂い事
ういこと
Gắt trải qua
物憂い
ものうい
Uể oải
憂い悩む
ういなやむ
Để (thì) đục buồn phiền
憂憤
ういきどお
Sự đau buồn và sự giận dữ
う.き
憂き目
うきめ
Sự gian khổ
憂き身
うきみ
Cuộc sống khốn khổ
憂世
うきよ
Lướt qua cuộc sống
憂身
うきみ
Cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
憂き目を見る
うきめをみる
Để có một thời gian cứng (của) nó
Onyomi
ユウ
憂苦
ゆうく
Lo lắng
杞憂
きゆう
Sự sợ hãi vô cớ
内憂
ないゆう
Những vấn đề lo lắng nội bộ
同憂
どうゆう
Chia sẻ cùng sự liên quan đó
外憂
そとゆう
Mối lo lắng ở bên ngoài
Kết quả tra cứu kanji
憂
ƯU