憂さ
うさ「ƯU」
☆ Danh từ
Tối tăm; nỗi u sầu

憂さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂さ
憂さ晴らし うさばらし
phân kỳ; sự xao lãng
憂さを晴らす うさをはらす
xua tan muộn phiền
憂さを晴らしに うさをはらしに
cho sự giải trí; bởi cách (của) phân kỳ (sự xao lãng từ sự đau buồn)
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
深憂 しんゆう
nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn