Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 憧れのスレンダー・ガール
Hán tự
憧
- SUNG, TRÁNGKunyomi
あこが.れる
Onyomi
ショウトウドウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
童 ĐỒNG 忄 TÂM
Nghĩa
Sung sung [憧憧] lông bông ý chưa định hẳn cứ lông bông hoài gọi là sung sung. Ngu xuẩn. Một âm là tráng.
Giải nghĩa
- Sung sung [憧憧] lông bông ý chưa định hẳn cứ lông bông hoài gọi là sung sung.
- Sung sung [憧憧] lông bông ý chưa định hẳn cứ lông bông hoài gọi là sung sung.
- Ngu xuẩn.
- Một âm là tráng. Hám tráng [戅憧] hung ác.