Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スレンダー スレンダー
mảnh khảnh
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
ガール
con gái; thiếu nữ
憧憬 しょうけい どうけい
khao khát; khát vọng
山ガール やまガール
phụ nữ trẻ thích leo núi và đi bộ đường dài
森ガール もりガール
phong cách mori girl