Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 懲罰委員会
Hán tự
懲
- TRỪNGKunyomi
こ.りるこ.らすこ.らしめる
Onyomi
チョウ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
徴 TRƯNG 心 TÂM
Nghĩa
Răn bảo, trừng trị. Răn bảo cho biết sợ không dám làm bậy nữa gọi là trừng. Như bạc trừng [薄懲] trừng trị qua, nghiêm trừng [嚴懲] trừng trị nặng.
Giải nghĩa
- Răn bảo, trừng trị. Răn bảo cho biết sợ không dám làm bậy nữa gọi là trừng. Như bạc trừng [薄懲] trừng trị qua, nghiêm trừng [嚴懲] trừng trị nặng.
- Răn bảo, trừng trị. Răn bảo cho biết sợ không dám làm bậy nữa gọi là trừng. Như bạc trừng [薄懲] trừng trị qua, nghiêm trừng [嚴懲] trừng trị nặng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ.りる
懲りる | こりる | Nhận được một bài học |
こ.らしめる
懲らしめる | こらしめる | Trừng trị |
Onyomi