戈を収める
ほこをおさめる
Bỏ vào bao một có thanh gươm; để đặt xuống vũ trang

戈を収める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戈を収める
矛を収める ほこをおさめる
tra gươm vào vỏ, hạ vũ khí, chôn rìu
成果を収める せいかをおさめる
để đạt được thành công
収める おさめる
được; thu được; giành được
成功を収める せいこうをおさめる
đạt được thành công
勝利を収める しょうりをおさめる
giành chiến thắng
戈 か ほこ
mâu (vũ khí thời cổ đại ở Trung Hoa)
干戈を交える かんかをまじえる
to open hostilities, to be at war
銅戈 どうか
đồng, dao găm