Chi tiết chữ kanji 扼す
Hán tự
扼
- ÁCHKunyomi
おさ.える
Onyomi
ヤクアク
Số nét
7
Bộ
厄 ÁCH 扌 THỦ
Nghĩa
Giữ chẹn. Như ách yếu [扼要] giữ chẹn chỗ hiểm yếu.
Giải nghĩa
- Giữ chẹn. Như ách yếu [扼要] giữ chẹn chỗ hiểm yếu.
- Giữ chẹn. Như ách yếu [扼要] giữ chẹn chỗ hiểm yếu.
Onyomi
ヤク
扼殺 | やくさつ | Sự cặp |