扼す
やくす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nắm giữ, thống trị

Bảng chia động từ của 扼す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扼す/やくすす |
Quá khứ (た) | 扼した |
Phủ định (未然) | 扼さない |
Lịch sự (丁寧) | 扼します |
te (て) | 扼して |
Khả năng (可能) | 扼せる |
Thụ động (受身) | 扼される |
Sai khiến (使役) | 扼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扼す |
Điều kiện (条件) | 扼せば |
Mệnh lệnh (命令) | 扼せ |
Ý chí (意向) | 扼そう |
Cấm chỉ(禁止) | 扼すな |
扼す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扼す
絞扼 こうやく
bóp nghẹt
扼殺 やくさつ
Sự bóp nghẹt; sự bóp cổ; giết người bằng cách bóp cổ
絞扼性 こーやくせー
tính thắt chặt
絞扼反射 こーやくはんしゃ
nôn khan
切歯扼腕 せっしやくわん
được làm điên tiết (phẫn nộ, thiếu kiên nhẫn); nghiến răng răng và nắm chặt những cánh tay trên (về) bộ ngực (trong sự giận dữ hoặc sự đáng tiếc)
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian