Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 抑圧された記憶
Hán tự
抑
- ỨCKunyomi
おさ.える
Onyomi
ヨク
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
卬 NGANG 扌 THỦ
Nghĩa
Đè nén. Đè xuống. Chỉn, hay (lời nói chuyển câu).
Giải nghĩa
- Đè nén. Như ức chế [抑制].
- Đè nén. Như ức chế [抑制].
- Đè xuống.
- Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). Như cầu chi dư, ức dư chi dư [求之與抑與之與] cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おさ.える
Onyomi