Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抑圧する
よくあつする
áp bức
抑圧 よくあつ
sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
長期抑圧 ちょーきよくあつ
ức chế hóa dài hạn
政治抑圧 せいじよくあつ
đàn áp chính trị
人権抑圧 じんけんよくあつ
suppression of human rights
圧力抑制 あつりょくよくせい
pressure suppression (e.g. pool, container in a nuclear power plant)
圧力抑制プール あつりょくよくせいプール
pressure suppression pool (nuclear reactor)
圧力抑制室 あつりょくよくせいしつ
suppression pool (nuclear reactor), pressure suppression chamber
「ỨC ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích