Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 抓る
Hán tự
抓
- TRẢO, TRAO
Kunyomi
つ.ねる
つ.める
つね.る
つま.む
Onyomi
ソウ
Số nét
7
Nghĩa
Gãi. Quắp lấy, quơ lấy.
Giải nghĩa
Gãi.
Gãi.
Quắp lấy, quơ lấy. Lấy móng tay mà quắp lấy vật gì gọi là trảo. Có khi đọc là chữ trao.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.ねる
抓る
つねる
Kềm kẹp
つね.る
抓る
つねる
Kềm kẹp
Kết quả tra cứu kanji
抓
TRẢO, TRAO