抓る
つねる「TRẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Kềm kẹp; cấu; nhéo; véo

Từ đồng nghĩa của 抓る
verb
Bảng chia động từ của 抓る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抓る/つねるる |
Quá khứ (た) | 抓った |
Phủ định (未然) | 抓らない |
Lịch sự (丁寧) | 抓ります |
te (て) | 抓って |
Khả năng (可能) | 抓れる |
Thụ động (受身) | 抓られる |
Sai khiến (使役) | 抓らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抓られる |
Điều kiện (条件) | 抓れば |
Mệnh lệnh (命令) | 抓れ |
Ý chí (意向) | 抓ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 抓るな |