Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 抗原検査キット
Hán tự
抗
- KHÁNGKunyomi
あらが.う
Onyomi
コウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
亢 KHÁNG 扌 THỦ
Nghĩa
Vác. Chống cự. Ngang. Giấu, cất. Lang kháng [狼抗] nặng nề.
Giải nghĩa
- Vác.
- Vác.
- Chống cự. Như kháng nghị [抗議] chống cự lời bàn, kháng mệnh [抗命] chống cự lại mệnh lệnh.
- Ngang. Như phân đình kháng lễ [分庭抗禮] chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
- Giấu, cất.
- Lang kháng [狼抗] nặng nề.