Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗原検査キット
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査キット けんさキット
kit xét nghiệm
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
検出検査紙/キット けんしゅつけんさかみ/キット
ống tiếp xúc vi khuẩn
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên