Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 折込ナイフ
Hán tự
込
Kunyomi
-こ.むこ.むこ.み-こ.みこ.める
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
⻌ 入 NHẬP
Nghĩa
chen chúc, đông đúc, đầy ứ, nhồi nhét, lấp kín, (cho, tính, lắp...) vào
Giải nghĩa
- chen chúc, đông đúc, đầy ứ, nhồi nhét, lấp kín, (cho, tính, lắp...) vào
- chen chúc, đông đúc, đầy ứ, nhồi nhét, lấp kín, (cho, tính, lắp...) vào
Mẹo
Mọi người đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi