Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折込ナイフ
おりこみナイフ
dao gập, dao gấp
折込 おりこみ
foldout; sự lồng vào
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
折込式 おりこみしき
kiểu gấp
ナイフ
con dao
Dao
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
折り込み おりこみ オリコミ
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
Đăng nhập để xem giải thích