Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 披歴
Hán tự
披
- PHI, BIAOnyomi
ヒ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
皮 BÌ 扌 THỦ
Nghĩa
Vạch ra, xé ra. Chia rẽ. Khoác. Toác ra. Một âm là bia.
Giải nghĩa
- Vạch ra, xé ra. Như phi vân kiến nhật [披雲見日] vạch mây thấy mặt trời. Tô Thức [蘇軾] : Phi mông nhung [披蒙茸] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Rẽ đám cỏ rậm rạp.
- Vạch ra, xé ra. Như phi vân kiến nhật [披雲見日] vạch mây thấy mặt trời. Tô Thức [蘇軾] : Phi mông nhung [披蒙茸] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Rẽ đám cỏ rậm rạp.
- Chia rẽ. Như ly phi [離披] lìa rẽ, phi mĩ [披靡] rẽ lướt, v.v.
- Khoác. Như phi y hạ sàng [披衣下床] khoác áo bước xuống giường.
- Toác ra.
- Một âm là bia. Cái giá kèm áo quan để cho khỏi nghiêng đổ.
Onyomi