Chi tiết chữ kanji 抽象美術
Hán tự
抽
- TRỪUKunyomi
ひき-
Onyomi
チュウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
由 DO 扌 THỦ
Nghĩa
Kéo ra. Nẩy ra. Rút ra. Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu. Nhổ sạch.
Giải nghĩa
- Kéo ra. Như trừu thủy cơ khí [抽水機器] cái máy kéo nước.
- Kéo ra. Như trừu thủy cơ khí [抽水機器] cái máy kéo nước.
- Nẩy ra. Như trừu nha [抽芽] nẩy mầm.
- Rút ra. Như trừu tiêm [抽殱] rút thẻ ra.
- Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
- Nhổ sạch.